Friday 03 May 2024
1000 TOP đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Nigeria Naira
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Nigeria Naira?
1000 Tongan Pa'anga =
577.034,05 Nigeria Naira
1 TOP = 577,03 NGN
1 NGN = 0,00173 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 577,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Nigeria Naira
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 1000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tongan Pa'anga (TOP) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TOP (Tongan Pa'anga) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ TOP to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Nigeria Naira ( NGN )
So sánh giá của 1000 Tongan Pa'anga ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TOP đến NGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 TOP = 575,562.789000 NGN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 TOP = 583,899.897000 NGN | +8.337108 NGN | +1.448514 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 TOP = 583,751.528000 NGN | -0.148369 NGN | -0.025410 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 TOP = 558,620.327000 NGN | -25.131201 NGN | -4.305120 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 TOP = 555,865.195000 NGN | -2.755132 NGN | -0.493203 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 TOP = 547,588.775000 NGN | -8.276420 NGN | -1.488926 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 TOP = 547,588.775000 NGN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | TOP | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0007 | 0.4203 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0007 | 0.3911 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0006 | 0.3346 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.5742 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 0.1101 | 64.3228 |
NGN | 1,389.9998 | 1,493.5009 | 1,745.9019 | 1,017.3199 | 9.0818 | 1 | 584.1685 |
TOP | 2.3795 | 2.5566 | 2.9887 | 1.7415 | 0.0155 | 0.0017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to NGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Nigeria Naira = 577,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.