Tuesday 07 May 2024
10 AZN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Azerbaijan Manat to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Azerbaijan Manat to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Azerbaijan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Azerbaijan Manat to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Azerbaijan Manat là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10 Azerbaijan Manat =
0,216 Bạc (troy ounce)
1 AZN = 0,0216 XAG
1 XAG = 46,32 AZN
Azerbaijan Manat dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AZN trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AZN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10 AZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Azerbaijan Manat (AZN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AZN (Azerbaijan Manat) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AZN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Azerbaijan Manat (AZN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Azerbaijan Manat ( AZN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10 Azerbaijan Manat ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AZN đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 AZN = 0.21587917 XAG | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 AZN = 0.21820566 XAG | +0.00023265 XAG | +1.07767846 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 AZN = 0.22086250 XAG | +0.00026568 XAG | +1.21758625 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 AZN = 0.22086250 XAG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 AZN = 0.21865208 XAG | -0.00022104 XAG | -1.00081212 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 AZN = 0.21955512 XAG | +0.00009030 XAG | +0.41300074 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 AZN = 0.22348002 XAG | +0.00039249 XAG | +1.78766136 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AZN | XAG | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7315 | 0.0065 | 0.5873 | 27.3988 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6793 | 0.0060 | 0.5454 | 25.4439 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.4677 | 21.8190 |
CAD | 1.3671 | 1.4722 | 1.7167 | 1 | 0.0088 | 0.8029 | 37.4575 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0500 | 1 | 90.7663 | 4,234.5746 |
AZN | 1.7028 | 1.8336 | 2.1382 | 1.2455 | 0.0110 | 1 | 46.6536 |
XAG | 0.0365 | 0.0393 | 0.0458 | 0.0267 | 0.0002 | 0.0214 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AZN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Azerbaijan Manat đến Bạc (troy ounce) = 0,0216.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.