Tuesday 30 April 2024
1 BAM đến AED - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
2,01 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 BAM = 2,01 AED
1 AED = 0,497 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 2,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ BAM to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 2.013072 AED | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 2.009705 AED | -0.003367 AED | -0.167257 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 2.009693 AED | -0.000012 AED | -0.000597 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 2.015818 AED | +0.006125 AED | +0.304773 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 2.01456531 AED | -0.00125269 AED | -0.06214315 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 2.01004621 AED | -0.00451910 AED | -0.22432116 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 2.01117408 AED | +0.00112787 AED | +0.05611176 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | BAM | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.2723 | 0.5485 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2539 | 0.5115 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2178 | 0.4388 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.3718 | 0.7491 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 42.4579 | 85.5341 |
AED | 3.6729 | 3.9385 | 4.5914 | 2.6894 | 0.0236 | 1 | 2.0146 |
BAM | 1.8232 | 1.9550 | 2.2791 | 1.3350 | 0.0117 | 0.4964 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 2,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.