Saturday 27 April 2024
1 BAM đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
1,31 Tongan Pa'anga
1 BAM = 1,31 TOP
1 TOP = 0,766 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 1,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ BAM to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 1.309185 TOP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 1.31011118 TOP | +0.00092618 TOP | +0.07074447 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 1.30552905 TOP | -0.00458213 TOP | -0.34975123 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 1.30325762 TOP | -0.00227142 TOP | -0.17398489 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 1.30254126 TOP | -0.00071636 TOP | -0.05496724 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 1.30484253 TOP | +0.00230127 TOP | +0.17667568 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 1.30484253 TOP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | TOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.4192 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.3909 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.3354 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.5725 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 65.3741 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.7646 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7467 | 0.0153 | 1.3079 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Tongan Pa'anga = 1,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.