Sunday 16 June 2024
0.016266204 BAM đến BND - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
0.016266204 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
0,0120 Đồng Brunei
1 BAM = 0,740 BND
1 BND = 1,35 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,740
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 0.016266204 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.016266204 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.016266204 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang BND (Đồng Brunei) ✅ BAM to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.016266204 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 0.016266204 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.016266204 BAM đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.016266204 BAM = 0.012044 BND | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.016266204 BAM = 0.012043 BND | -0.000014 BND | -0.001891 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.016266204 BAM = 0.012115 BND | +0.004418 BND | +0.596705 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.016266204 BAM = 0.012099 BND | -0.001033 BND | -0.138692 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.016266204 BAM = 0.01209 BND | -0.00065 BND | -0.08793 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.016266204 BAM = 0.012088 BND | -0.000007 BND | -0.000942 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.016266204 BAM = 0.012185 BND | +0.005979 BND | +0.804577 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BND | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5483 | 0.7405 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5115 | 0.6908 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.4331 | 0.5850 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.7540 | 1.0183 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 86.3040 | 116.5619 |
BAM | 1.8238 | 1.9551 | 2.3089 | 1.3263 | 0.0116 | 1 | 1.3506 |
BND | 1.3504 | 1.4476 | 1.7095 | 0.9820 | 0.0086 | 0.7404 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
![Bosnia và Herzegovina](/media/countries/img/ba.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
![Brunei](/media/countries/img/bn.png)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đồng Brunei = 0,740.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.