Thursday 02 May 2024
1000 BAM đến GBP - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
437,19 Đồng bảng Anh
1 BAM = 0,437 GBP
1 GBP = 2,29 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 0,437
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1000 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đồng bảng Anh (GBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang GBP (Đồng bảng Anh) ✅ BAM to GBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đồng bảng Anh (GBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đồng bảng Anh ( GBP )
So sánh giá của 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BAM đến GBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 BAM = 435.234000 GBP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 BAM = 438.989000 GBP | +0.003755 GBP | +0.862754 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 BAM = 436.245000 GBP | -0.002744 GBP | -0.625073 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 BAM = 437.86000 GBP | +0.00162 GBP | +0.37020 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 BAM = 432.971000 GBP | -0.004889 GBP | -1.116567 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 BAM = 439.487000 GBP | +0.006516 GBP | +1.504951 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 BAM = 438.45053335 GBP | -0.00103647 GBP | -0.23583556 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.5477 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.5116 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.4379 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.7513 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 84.2258 |
BAM | 1.8259 | 1.9547 | 2.2836 | 1.3310 | 0.0119 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to GBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đồng bảng Anh = 0,437.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.