Sunday 05 May 2024
BAM đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
0,442 Đồng bảng Gibraltar
1 BAM = 0,442 GIP
1 GIP = 2,26 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,442
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ BAM to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 0.4422 GIP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 0.441127 GIP | -0.001073 GIP | -0.242650 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 0.439214 GIP | -0.001913 GIP | -0.433662 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 0.437954 GIP | -0.001260 GIP | -0.286876 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 0.440161 GIP | +0.002207 GIP | +0.503934 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 0.439984 GIP | -0.000177 GIP | -0.040213 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 0.439245 GIP | -0.000739 GIP | -0.167961 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | GIP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5508 | 1.2457 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5114 | 1.1564 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4390 | 0.9927 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7529 | 1.7027 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.3102 | 190.6605 |
BAM | 1.8154 | 1.9555 | 2.2779 | 1.3281 | 0.0119 | 1 | 2.2614 |
GIP | 0.8028 | 0.8647 | 1.0073 | 0.5873 | 0.0052 | 0.4422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đồng bảng Gibraltar = 0,442.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.