Friday 03 May 2024
100 GIP đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
100 Đồng bảng Gibraltar =
227,68 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 GIP = 2,28 BAM
1 BAM = 0,439 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 2,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 100 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ GIP to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 100 Đồng bảng Gibraltar ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GIP đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 GIP = 227.67944556 BAM | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 GIP = 228.33448262 BAM | +0.00655037 BAM | +0.28770145 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 GIP = 227.18959653 BAM | -0.01144886 BAM | -0.50140744 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 GIP = 227.28099204 BAM | +0.00091396 BAM | +0.04022874 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 GIP = 227.66337693 BAM | +0.00382385 BAM | +0.16824324 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 GIP = 227.66337693 BAM | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 GIP = 226.97301972 BAM | -0.00690357 BAM | -0.30323595 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | GIP | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5471 | 1.2457 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.5101 | 1.1613 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.4365 | 0.9938 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.7482 | 1.7034 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 84.1074 | 191.4952 |
BAM | 1.8277 | 1.9605 | 2.2910 | 1.3366 | 0.0119 | 1 | 2.2768 |
GIP | 0.8028 | 0.8611 | 1.0062 | 0.5871 | 0.0052 | 0.4392 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 2,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.