Sunday 23 June 2024
0.00000510 BAM đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Rial Iran?
0.00000510 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
0,117 Rial Iran
1 BAM = 23.033,21 IRR
1 IRR = 0,0000434 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Rial Iran = 23.033,21
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 0.00000510 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000510 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000510 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang IRR (Rial Iran) ✅ BAM to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000510 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 0.00000510 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000510 BAM đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00000510 BAM = 0.117469 IRR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000510 BAM = 0.117469 IRR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00000510 BAM = 0.117539 IRR | +13.727232 IRR | +0.059598 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00000510 BAM = 0.117938 IRR | +78.156844 IRR | +0.339120 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00000510 BAM = 0.117840 IRR | -19.150661 IRR | -0.082813 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000510 BAM = 0.117860 IRR | +3.781940 IRR | +0.016368 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00000510 BAM = 0.117507 IRR | -69.138579 IRR | -0.299175 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | IRR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5473 | 0.0000 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5113 | 0.0000 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.4325 | 0.0000 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.7497 | 0.0000 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 87.4400 | 0.0038 |
BAM | 1.8273 | 1.9559 | 2.3121 | 1.3338 | 0.0114 | 1 | 0.0000 |
IRR | 42,087.5038 | 45,049.5090 | 53,255.4348 | 30,721.9269 | 263.4173 | 23,033.2110 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
![Bosnia và Herzegovina](/media/countries/img/ba.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
![Iran](/media/countries/img/ir.png)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Rial Iran = 23.033,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.