Monday 29 April 2024
BAM đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
25,39 Đồng Mauritian Rupi
1 BAM = 25,39 MUR
1 MUR = 0,0394 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 25,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ BAM to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 25.506289 MUR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 25.361416 MUR | -0.144873 MUR | -0.567989 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 25.433068 MUR | +0.071652 MUR | +0.282524 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 25.42265158 MUR | -0.01041642 MUR | -0.04095620 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 25.40844068 MUR | -0.01421090 MUR | -0.05589857 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 25.37491436 MUR | -0.03352632 MUR | -0.13194955 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 25.40198644 MUR | +0.02707208 MUR | +0.10668834 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | MUR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0215 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0201 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0172 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0294 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 3.3594 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0393 |
MUR | 46.4198 | 49.7768 | 58.0284 | 33.9901 | 0.2977 | 25.4526 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đồng Mauritian Rupi = 25,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.