Thursday 09 May 2024
1000 BAM đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
2.047,04 Peruvír Nuevo Sol
1 BAM = 2,05 PEN
1 PEN = 0,489 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 2,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1000 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ BAM to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BAM đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 BAM = 2,045.679000 PEN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 BAM = 2,057.593000 PEN | +0.011914 PEN | +0.582398 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 BAM = 2,053.265000 PEN | -0.004328 PEN | -0.210343 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 BAM = 2,050.619000 PEN | -0.002646 PEN | -0.128868 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 BAM = 2,050.619000 PEN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 BAM = 2,063.693000 PEN | +0.013074 PEN | +0.637564 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 BAM = 2,055.154000 PEN | -0.008539 PEN | -0.413773 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | PEN | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7284 | 0.0064 | 0.5493 | 0.2683 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6788 | 0.0060 | 0.5119 | 0.2501 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 0.4399 | 0.2149 |
CAD | 1.3730 | 1.4732 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 0.7541 | 0.3684 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.5605 | 1 | 85.6415 | 41.8367 |
BAM | 1.8205 | 1.9535 | 2.2733 | 1.3260 | 0.0117 | 1 | 0.4885 |
PEN | 3.7267 | 3.9989 | 4.6535 | 2.7144 | 0.0239 | 2.0470 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Peruvír Nuevo Sol = 2,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.