Wednesday 05 June 2024
0.12071638 BAM đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.12071638 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
2,60 Peso Uruguay
1 BAM = 21,56 UYU
1 UYU = 0,0464 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 21,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.12071638 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.12071638 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.12071638 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BAM to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.12071638 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.12071638 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.12071638 BAM đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.12071638 BAM = 2.602851 UYU | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.12071638 BAM = 2.590495 UYU | -0.102360 UYU | -0.474730 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.12071638 BAM = 2.595421 UYU | +0.040805 UYU | +0.190150 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.12071638 BAM = 2.595421 UYU | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.12071638 BAM = 2.595397 UYU | -0.000198 UYU | -0.000921 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.12071638 BAM = 2.573818 UYU | -0.178757 UYU | -0.831430 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.12071638 BAM = 2.58246 UYU | +0.07158 UYU | +0.33573 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | UYU | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7297 | 0.0064 | 0.5565 | 0.0258 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6716 | 0.0059 | 0.5122 | 0.0237 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.4358 | 0.0202 |
CAD | 1.3705 | 1.4890 | 1.7501 | 1 | 0.0088 | 0.7627 | 0.0353 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 113.9805 | 1 | 86.9342 | 4.0233 |
BAM | 1.7969 | 1.9523 | 2.2946 | 1.3111 | 0.0115 | 1 | 0.0463 |
UYU | 38.8266 | 42.1833 | 49.5812 | 28.3299 | 0.2486 | 21.6075 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Peso Uruguay = 21,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.