Thursday 02 May 2024
1000 UYU đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1000 Peso Uruguay =
47,82 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 UYU = 0,0478 BAM
1 BAM = 20,91 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0478
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ UYU to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 47.82108716 BAM | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 47.57479853 BAM | -0.00024629 BAM | -0.51502098 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 47.80738138 BAM | +0.00023258 BAM | +0.48887828 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 47.17317797 BAM | -0.00063420 BAM | -1.32658052 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 47.17317797 BAM | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 47.17317797 BAM | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 47.552000 BAM | +0.000379 BAM | +0.803045 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | UYU | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7285 | 0.0064 | 0.5456 | 0.0262 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6799 | 0.0060 | 0.5092 | 0.0244 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.4354 | 0.0209 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7200 | 1 | 0.0088 | 0.7489 | 0.0359 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.6114 | 1 | 85.0783 | 4.0842 |
BAM | 1.8330 | 1.9640 | 2.2968 | 1.3354 | 0.0118 | 1 | 0.0480 |
UYU | 38.1833 | 40.9122 | 47.8451 | 27.8175 | 0.2448 | 20.8312 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0478.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.