Friday 03 May 2024
1000 UYU đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
1000 Peso Uruguay =
26,09 Đồng Bahamian Dollar
1 UYU = 0,0261 BSD
1 BSD = 38,33 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0261
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ UYU to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 26.08822804 BSD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 26.08667501 BSD | -0.00000155 BSD | -0.00595298 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 26.09584068 BSD | +0.00000917 BSD | +0.03513544 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 26.19652909 BSD | +0.00010069 BSD | +0.38584082 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 25.87554299 BSD | -0.00032099 BSD | -1.22530011 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 25.87554299 BSD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 25.87602507 BSD | +0.00000048 BSD | +0.00186307 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | UYU | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.9997 | 0.0262 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.9312 | 0.0244 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.7964 | 0.0208 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.3659 | 0.0357 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 152.9655 | 4.0020 |
BSD | 1.0003 | 1.0739 | 1.2556 | 0.7321 | 0.0065 | 1 | 0.0262 |
UYU | 38.2334 | 41.0449 | 47.9921 | 27.9825 | 0.2499 | 38.2218 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0261.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.