Thursday 02 May 2024

1000 UYU đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1000 Peso Uruguay =

328.945,58 Uzbekistan Som

1 UYU = 328,95 UZS

1 UZS = 0,00304 UYU

Peso Uruguay đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 328,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ UYU to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 UYU đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 UYU = 329,815.30343008 UZS - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 UYU = 329,597.89057350 UZS -0.21741286 UZS -0.06591958 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 UYU = 331,016.21979477 UZS +1.41832922 UZS +0.43032109 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 UYU = 327,011.11837802 UZS -4.00510142 UZS -1.20994114 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 UYU = 327,011.11837802 UZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 UYU = 328,083.98950131 UZS +1.07287112 UZS +0.32808399 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 UYU = 329,924.11745299 UZS +1.84012795 UZS +0.56087100 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYUUZS
USD11.07031.25140.72850.00640.02620.0001
EUR0.934311.16920.68070.00600.02450.0001
GBP0.79910.855310.58220.00510.02090.0001
CAD1.37261.46921.717710.00880.03590.0001
JPY155.2670166.1880194.3018113.116014.06640.0124
UYU38.183340.869047.782727.81750.245910.0030
UZS12,560.215113,443.665615,717.91229,150.440680.8943328.94561

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Uzbekistan Som = 328,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.