Thursday 02 May 2024
1000 UYU đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1000 Peso Uruguay =
21,02 Falkland Islands Pound
1 UYU = 0,0210 FKP
1 FKP = 47,56 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0210
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ UYU to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 20.94345226 FKP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 20.94054763 FKP | -0.00000290 FKP | -0.01386892 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 21.03448347 FKP | +0.00009394 FKP | +0.44858350 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 20.72059216 FKP | -0.00031389 FKP | -1.49227011 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 20.72059216 FKP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 20.78361676 FKP | +0.00006302 FKP | +0.30416407 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 20.93056015 FKP | +0.00014694 FKP | +0.70701548 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | UYU | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0262 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 1.1626 | 0.0244 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.9941 | 0.0209 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 1.7118 | 0.0360 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 194.2630 | 4.0842 |
FKP | 0.8028 | 0.8601 | 1.0059 | 0.5842 | 0.0051 | 1 | 0.0210 |
UYU | 38.1833 | 40.9122 | 47.8451 | 27.7868 | 0.2448 | 47.5649 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Falkland Islands Pound = 0,0210.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.