Monday 29 April 2024
10 FKP đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10 Falkland Islands Pound =
482,02 Peso Uruguay
1 FKP = 48,20 UYU
1 UYU = 0,0207 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 48,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Falkland Islands Pound (FKP) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 FKP (Falkland Islands Pound) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ FKP to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10 Falkland Islands Pound ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 FKP đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 FKP = 482.611690 UYU | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 FKP = 482.611690 UYU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 FKP = 481.148210 UYU | -0.146348 UYU | -0.303242 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 FKP = 477.77030 UYU | -0.33779 UYU | -0.70205 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 FKP = 478.048030 UYU | +0.027773 UYU | +0.058130 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 FKP = 479.348630 UYU | +0.130060 UYU | +0.272065 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 FKP = 480.301450 UYU | +0.095282 UYU | +0.198774 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 4.0673 |
FKP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0209 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 47.7612 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Peso Uruguay = 48,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.