Tuesday 30 April 2024
1000 UYU đến BND - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
1000 Peso Uruguay =
35,22 Đồng Brunei
1 UYU = 0,0352 BND
1 BND = 28,39 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0352
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peso Uruguay (UYU) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UYU (Peso Uruguay) sang BND (Đồng Brunei) ✅ UYU to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 1000 Peso Uruguay ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UYU đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 UYU = 35.22000 BND | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UYU = 35.219000 BND | -0.000001 BND | -0.002839 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UYU = 35.327000 BND | +0.000108 BND | +0.306653 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UYU = 35.447000 BND | +0.000120 BND | +0.339684 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UYU = 35.472000 BND | +0.000025 BND | +0.070528 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UYU = 35.378000 BND | -0.000094 BND | -0.264998 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 UYU = 35.372000 BND | -0.000006 BND | -0.016960 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0209 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 4.0673 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0354 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0745 | 0.2459 | 28.2108 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đồng Brunei = 0,0352.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.