Friday 03 May 2024
50 BND đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
50 Đồng Brunei =
1.409,54 Peso Uruguay
1 BND = 28,19 UYU
1 UYU = 0,0355 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 28,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 50 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng Brunei (BND) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BND (Đồng Brunei) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BND to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng Brunei ( BND ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 50 Đồng Brunei ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BND đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 BND = 1,409.52273560 UYU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 BND = 1,404.33659139 UYU | -0.10372288 UYU | -0.36793619 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 BND = 1,407.57840212 UYU | +0.06483621 UYU | +0.23084286 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 BND = 1,403.27243131 UYU | -0.08611942 UYU | -0.30591339 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 BND = 1,419.64792731 UYU | +0.32750992 UYU | +1.16695060 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 BND = 1,419.68823646 UYU | +0.00080618 UYU | +0.00283938 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 BND = 1,415.34803408 UYU | -0.08680405 UYU | -0.30571518 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | UYU | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.7373 | 0.0261 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.6847 | 0.0242 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.5877 | 0.0208 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 1.0089 | 0.0357 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 112.7073 | 3.9894 |
BND | 1.3562 | 1.4605 | 1.7016 | 0.9912 | 0.0089 | 1 | 0.0354 |
UYU | 38.3164 | 41.2630 | 48.0741 | 28.0021 | 0.2507 | 28.2520 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Peso Uruguay = 28,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.