Tuesday 30 April 2024
BND đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Đồng Brunei =
28,39 Peso Uruguay
1 BND = 28,39 UYU
1 UYU = 0,0352 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 28,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Brunei (BND) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BND (Đồng Brunei) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BND to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 28.39295855 UYU | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 28.39376473 UYU | +0.00080618 UYU | +0.00283938 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 28.30696068 UYU | -0.08680405 UYU | -0.30571518 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 28.21113211 UYU | -0.09582857 UYU | -0.33853359 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BND = 28.19124944 UYU | -0.01988268 UYU | -0.07047812 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 28.26615411 UYU | +0.07490467 UYU | +0.26570185 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 28.27094877 UYU | +0.00479467 UYU | +0.01696257 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0209 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 4.0673 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0354 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0745 | 0.2459 | 28.2108 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Peso Uruguay = 28,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.