Friday 26 April 2024
1 BND đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Đồng Brunei =
1.905,69 Tanzania Tanzania
1 BND = 1.905,69 TZS
1 TZS = 0,000525 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1.905,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Brunei (BND) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BND (Đồng Brunei) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ BND to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 1,904.76190476 TZS | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BND = 1,904.76190476 TZS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 1,897.53320683 TZS | -7.22869793 TZS | -0.37950664 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 1,904.76190476 TZS | +7.22869793 TZS | +0.38095238 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 1,893.93939394 TZS | -10.82251082 TZS | -0.56818182 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 1,897.53320683 TZS | +3.59381289 TZS | +0.18975332 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 1,901.14068441 TZS | +3.60747758 TZS | +0.19011407 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 0.0602 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0005 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.4843 | 16.6086 | 1,905.6898 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Tanzania Tanzania = 1.905,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.