Thursday 16 May 2024
1 BND đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Đồng Brunei =
1,34 Aruban Florin
1 BND = 1,34 AWG
1 AWG = 0,744 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Brunei (BND) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BND (Đồng Brunei) sang AWG (Aruban Florin) ✅ BND to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 BND = 1.34439 AWG | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 1.332678 AWG | -0.011712 AWG | -0.871176 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 1.331303 AWG | -0.001375 AWG | -0.103176 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 1.329158 AWG | -0.002145 AWG | -0.161120 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 1.330909 AWG | +0.001751 AWG | +0.131738 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 1.329762 AWG | -0.001147 AWG | -0.086182 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 1.332289 AWG | +0.002527 AWG | +0.190034 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BND | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7340 | 0.0065 | 0.5548 | 0.7458 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6752 | 0.0059 | 0.5104 | 0.6861 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5794 | 0.0051 | 0.4379 | 0.5888 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7260 | 1 | 0.0088 | 0.7559 | 1.0162 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.5253 | 1 | 85.8119 | 115.3647 |
AWG | 1.8025 | 1.9593 | 2.2834 | 1.3230 | 0.0117 | 1 | 1.3444 |
BND | 1.3408 | 1.4574 | 1.6984 | 0.9841 | 0.0087 | 0.7438 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Aruban Florin = 1,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.