Saturday 27 April 2024
1 BND đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
1 Đồng Brunei =
1.542,87 Myanma Kyat
1 BND = 1.542,87 MMK
1 MMK = 0,000648 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 1.542,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Brunei (BND) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BND (Đồng Brunei) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ BND to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 1,543.20987654 MMK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 1,545.59505410 MMK | +2.38517755 MMK | +0.15455951 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BND = 1,543.20987654 MMK | -2.38517755 MMK | -0.15432099 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 1,540.83204931 MMK | -2.37782724 MMK | -0.15408320 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 1,540.83204931 MMK | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 1,540.83204931 MMK | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 1,540.83204931 MMK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | MMK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0005 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0004 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0007 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 0.0743 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0006 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,537.3046 | 13.4630 | 1,544.7666 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Myanma Kyat = 1.542,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.