Saturday 27 April 2024
1 BND đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
1 Đồng Brunei =
1.010,10 Won Hàn Quốc
1 BND = 1.010,10 KRW
1 KRW = 0,000990 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 1.010,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Brunei (BND) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BND (Đồng Brunei) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ BND to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 1,009.973582 KRW | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 1,012.877648 KRW | +2.904066 KRW | +0.287539 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BND = 1,012.712065 KRW | -0.165583 KRW | -0.016348 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 1,010.120031 KRW | -2.592034 KRW | -0.255950 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 1,011.962502 KRW | +1.842471 KRW | +0.182401 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 1,014.123542 KRW | +2.161040 KRW | +0.213549 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 1,011.207206 KRW | -2.916336 KRW | -0.287572 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | KRW | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0007 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0006 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 0.1132 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0010 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.7756 | 8.8344 | 1,013.6722 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Won Hàn Quốc = 1.010,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.