Thursday 30 May 2024
1000 BDT đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1000 Bangladesh Taka =
15,32 Aruban Florin
1 BDT = 0,0153 AWG
1 AWG = 65,27 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0153
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang AWG (Aruban Florin) ✅ BDT to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BDT đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 BDT = 15.30007049 AWG | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 BDT = 15.36338885 AWG | +0.00006332 AWG | +0.41384361 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 BDT = 15.37837555 AWG | +0.00001499 AWG | +0.09754811 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 BDT = 15.38489610 AWG | +0.00000652 AWG | +0.04240077 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 BDT = 15.37837555 AWG | -0.00000652 AWG | -0.04238280 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 BDT = 15.29525977 AWG | -0.00008312 AWG | -0.54047177 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 BDT = 15.36909520 AWG | +0.00007384 AWG | +0.48273406 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BDT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0085 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5111 | 0.0079 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4381 | 0.0067 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.0117 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.0763 | 1.3397 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2828 | 1.3184 | 0.0115 | 1 | 0.0154 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 64.9988 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Aruban Florin = 0,0153.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.