Tuesday 14 May 2024

1000 BDT đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?

Amount
From
To

1000 Bangladesh Taka =

30,00 Turkmenistan Manat

1 BDT = 0,0300 TMT

1 TMT = 33,33 BDT

Bangladesh Taka đến Turkmenistan Manat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:13 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,0300

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Turkmenistan Manat

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ BDT to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )

So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BDT đến TMT Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 BDT = 30.01543874 TMT - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 BDT = 29.90250617 TMT -0.00011293 TMT -0.37624828 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 BDT = 29.94191538 TMT +0.00003941 TMT +0.13179233 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 BDT = 29.91610537 TMT -0.00002581 TMT -0.08620027 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 BDT = 30.03827657 TMT +0.00012217 TMT +0.40837938 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 BDT = 31.87278526 TMT +0.00183451 TMT +6.10723681 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 BDT = 31.91920203 TMT +0.00004642 TMT +0.14563136 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTTMT
USD11.07931.25430.73150.00640.00860.2849
EUR0.926611.16220.67780.00590.00790.2640
GBP0.79730.860410.58320.00510.00680.2271
CAD1.36711.47551.714810.00870.01170.3895
JPY156.3535168.7462196.1160114.368311.337044.5452
BDT116.9398126.2086146.679085.53830.7479133.3162
TMT3.51003.78824.40262.56750.02240.03001

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to TMT máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho TMT là m. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Turkmenistan Manat = 0,0300.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.