Wednesday 29 May 2024
40 BDT đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
40 Bangladesh Taka =
28,35 Ngultrum Bhutan
1 BDT = 0,709 BTN
1 BTN = 1,41 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,709
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 40 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Bangladesh Taka (BDT) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 BDT (Bangladesh Taka) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ BDT to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 40 Bangladesh Taka ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 BDT đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 40 BDT = 28.32117057 BTN | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 40 BDT = 28.34467120 BTN | +0.00058752 BTN | +0.08297902 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 40 BDT = 28.34374730 BTN | -0.00002310 BTN | -0.00325953 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 40 BDT = 28.34362679 BTN | -0.00000301 BTN | -0.00042515 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 40 BDT = 28.37895842 BTN | +0.00088329 BTN | +0.12465457 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 40 BDT = 28.42867601 BTN | +0.00124294 BTN | +0.17519172 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 40 BDT = 28.43239416 BTN | +0.00009295 BTN | +0.01307890 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | BTN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0120 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0111 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0095 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0165 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 1.8906 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 1.4112 |
BTN | 83.0191 | 90.1157 | 105.1395 | 60.7242 | 0.5289 | 0.7086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Ngultrum Bhutan = 0,709.
Bangladesh Taka | Ngultrum Bhutan |
---|---|
Tk 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.71 |
Tk 5 | དངུལ་ཀྲམ 3.54 |
Tk 10 | དངུལ་ཀྲམ 7.09 |
Tk 50 | དངུལ་ཀྲམ 35.44 |
Tk 100 | དངུལ་ཀྲམ 70.88 |
Tk 250 | དངུལ་ཀྲམ 177.21 |
Tk 500 | དངུལ་ཀྲམ 354.41 |
Tk 1000 | དངུལ་ཀྲམ 708.83 |
Ngultrum Bhutan | Bangladesh Taka |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Tk 1.41 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Tk 7.05 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Tk 14.11 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Tk 70.54 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Tk 141.08 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Tk 352.69 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Tk 705.39 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Tk 1,410.78 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.