Saturday 18 May 2024

0.00019000 BDT đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to euro

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.00019000 Bangladesh Taka =

0,00000149 euro

1 BDT = 0,00784 EUR

1 EUR = 127,56 BDT

Bangladesh Taka đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:55:11 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến euro = 0,00784

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00019000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00019000 Bangladesh Taka (BDT) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00019000 BDT (Bangladesh Taka) sang EUR (euro) ✅ BDT to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00019000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.00019000 Bangladesh Taka ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00019000 BDT đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 0.00019000 BDT = 0.000001 EUR - -
Mai 16, 2024 thứ năm 0.00019000 BDT = 0.00000 EUR -0.00002 EUR -0.21582 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.00019000 BDT = 0.000001 EUR +0.000008 EUR +0.101781 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.00019000 BDT = 0.000002 EUR +0.000056 EUR +0.711744 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.00019000 BDT = 0.000002 EUR -0.000005 EUR -0.063099 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.00019000 BDT = 0.000002 EUR +0.000012 EUR +0.151534 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.00019000 BDT = 0.000002 EUR -0.000007 EUR -0.088261 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDT
USD11.08941.27020.73440.00640.0085
EUR0.917911.16590.67410.00590.0078
GBP0.78730.857710.57820.00510.0067
CAD1.36171.48351.729610.00870.0116
JPY155.6750169.5984197.7383114.325711.3295
BDT117.0914127.5638148.729485.99040.75221

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến euro = 0,00784.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.