Friday 03 May 2024

0.00019000 BDT đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

0.00019000 Bangladesh Taka =

0,00000173 Đô la Mĩ

1 BDT = 0,00912 USD

1 USD = 109,71 BDT

Bangladesh Taka đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:00:14 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00912

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00019000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00019000 Bangladesh Taka (BDT) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00019000 BDT (Bangladesh Taka) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BDT to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00019000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 0.00019000 Bangladesh Taka ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00019000 BDT đến USD Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 0.00019000 BDT = 0.000002 USD - -
Mai 2, 2024 thứ năm 0.00019000 BDT = 0.000002 USD -0.000006 USD -0.065826 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 0.00019000 BDT = 0.000002 USD +0.000004 USD +0.043913 %
April 30, 2024 Thứ ba 0.00019000 BDT = 0.000002 USD -0.000005 USD -0.054867 %
April 29, 2024 Thứ hai 0.00019000 BDT = 0.000002 USD +0.000006 USD +0.065876 %
April 28, 2024 chủ nhật 0.00019000 BDT = 0.000002 USD -0.000025 USD -0.274303 %
April 27, 2024 Thứ bảy 0.00019000 BDT = 0.000002 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDT
USD11.07691.25470.73180.00650.0091
EUR0.928611.16510.67960.00610.0085
GBP0.79700.858310.58330.00520.0073
CAD1.36651.47151.714410.00890.0125
JPY152.8580164.6130191.7850111.865011.3963
BDT109.4726117.8912137.351080.11460.71621

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Đô la Mĩ = 0,00912.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.