Monday 29 April 2024
BDT đến INR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Bangladesh Taka =
0,758 Rupee Ấn Độ
1 BDT = 0,758 INR
1 INR = 1,32 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,758
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BDT (Bangladesh Taka) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ BDT to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Bangladesh Taka ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BDT đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BDT = 0.758057 INR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BDT = 0.758057 INR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BDT = 0.759726 INR | +0.001669 INR | +0.220168 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BDT = 0.76032 INR | +0.00059 INR | +0.07819 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BDT = 0.762823 INR | +0.002503 INR | +0.329203 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BDT = 0.759978 INR | -0.002845 INR | -0.372957 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BDT = 0.760075 INR | +0.000097 INR | +0.012764 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | INR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0091 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0085 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0073 | 0.0096 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0124 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.4208 | 1.8716 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3654 | 0.7038 | 1 | 1.3173 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 61.0098 | 0.5343 | 0.7592 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Rupee Ấn Độ = 0,758.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.