Wednesday 29 May 2024
0.0000010 BDT đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
0.0000010 Bangladesh Taka =
0,0000000300 Turkmenistan Manat
1 BDT = 0,0300 TMT
1 TMT = 33,28 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,0300
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 0.0000010 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000010 Bangladesh Taka (BDT) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000010 BDT (Bangladesh Taka) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ BDT to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000010 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 0.0000010 Bangladesh Taka ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000010 BDT đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0000010 BDT = 0.00000003 TMT | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0000010 BDT = 0.00000003 TMT | -0.00008808 TMT | -0.29355514 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.0000010 BDT = 0.00000003 TMT | +0.00002918 TMT | +0.09754688 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.0000010 BDT = 0.00000003 TMT | +0.00001270 TMT | +0.04240088 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.0000010 BDT = 0.00000003 TMT | -0.00001270 TMT | -0.04238291 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.0000010 BDT = 0.00000003 TMT | -0.00012048 TMT | -0.40233156 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0000010 BDT = 0.00000003 TMT | +0.00001715 TMT | +0.05748937 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TMT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.2849 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.2625 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.2250 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.3895 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 44.7165 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 33.3790 |
TMT | 3.5100 | 3.8100 | 4.4452 | 2.5674 | 0.0224 | 0.0300 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Turkmenistan Manat = 0,0300.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.