Thursday 30 May 2024
40 BDT đến TND - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
40 Bangladesh Taka =
1,06 Dinar Tunisian
1 BDT = 0,0265 TND
1 TND = 37,67 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,0265
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 40 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Bangladesh Taka (BDT) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 BDT (Bangladesh Taka) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ BDT to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 40 Bangladesh Taka ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 BDT đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 40 BDT = 1.05752556 TND | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 40 BDT = 1.05843501 TND | +0.00002274 TND | +0.08599784 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 40 BDT = 1.06329141 TND | +0.00012141 TND | +0.45882885 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 40 BDT = 1.06432861 TND | +0.00002593 TND | +0.09754572 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 40 BDT = 1.06478005 TND | +0.00001129 TND | +0.04241551 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 40 BDT = 1.06432875 TND | -0.00001128 TND | -0.04238423 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 40 BDT = 1.06004638 TND | -0.00010706 TND | -0.40235385 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TND | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.3206 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.2954 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.2532 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.4384 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 50.3263 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 37.5664 |
TND | 3.1188 | 3.3853 | 3.9497 | 2.2812 | 0.0199 | 0.0266 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Dinar Tunisian = 0,0265.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.