Thursday 23 May 2024

1000000 BDT đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1000000 Bangladesh Taka =

108.483.402,04 Uzbekistan Som

1 BDT = 108,48 UZS

1 UZS = 0,00922 BDT

Bangladesh Taka đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:40:11 GMT+2 23 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 108,48

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000000 Bangladesh Taka (BDT) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000000 BDT (Bangladesh Taka) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ BDT to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1000000 Bangladesh Taka ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000000 BDT đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 23, 2024 thứ năm 1000000 BDT = 108,483,402.03949000 UZS - -
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1000000 BDT = 108,295,429.93286000 UZS -0.18797211 UZS -0.17327269 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1000000 BDT = 108,401,084.01084000 UZS +0.10565408 UZS +0.09756098 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1000000 BDT = 108,624,809.90658000 UZS +0.22372590 UZS +0.20638714 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 1000000 BDT = 108,624,809.90658000 UZS - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1000000 BDT = 108,778,418.36180000 UZS +0.15360846 UZS +0.14141194 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1000000 BDT = 108,554,059.92184000 UZS -0.22435844 UZS -0.20625271 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTUZS
USD11.08301.27290.73100.00640.00850.0001
EUR0.923311.17530.67490.00590.00790.0001
GBP0.78560.850910.57430.00500.00670.0001
CAD1.36801.48161.741310.00870.01170.0001
JPY156.7598169.7785199.5365114.591811.33740.0123
BDT117.2121126.9463149.196985.68230.747710.0092
UZS12,722.973013,779.592216,194.81819,300.520981.1622108.54661

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Uzbekistan Som = 108,48.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.