Saturday 11 May 2024
1000000 BDT đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1000000 Bangladesh Taka =
5.201.479,30 CFA Franc BCEAO
1 BDT = 5,20 XOF
1 XOF = 0,192 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 5,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1000000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Bangladesh Taka (BDT) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 BDT (Bangladesh Taka) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ BDT to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1000000 Bangladesh Taka ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 BDT đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000000 BDT = 5,201,479.30071310 XOF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000000 BDT = 5,216,701.79245870 XOF | +0.01522249 XOF | +0.29265697 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000000 BDT = 5,561,240.37905410 XOF | +0.34453859 XOF | +6.60452907 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000000 BDT = 5,543,483.08128960 XOF | -0.01775730 XOF | -0.31930463 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000000 BDT = 5,544,343.66059750 XOF | +0.00086058 XOF | +0.01552416 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000000 BDT = 5,563,189.48779710 XOF | +0.01884583 XOF | +0.33991088 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000000 BDT = 5,563,189.48779710 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | XOF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0016 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0079 | 0.0015 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0013 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.0022 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 1.3316 | 0.2560 |
BDT | 116.9938 | 126.2015 | 146.5231 | 85.5312 | 0.7510 | 1 | 0.1923 |
XOF | 608.5396 | 656.4329 | 762.1349 | 444.8877 | 3.9063 | 5.2015 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến CFA Franc BCEAO = 5,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.