Monday 24 June 2024
00000003 BGN đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
00000003 Bungari Lev =
2,47 Đồng đô la Úc
1 BGN = 0,823 AUD
1 AUD = 1,21 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,823
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 00000003 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000003 Bungari Lev (BGN) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000003 BGN (Bungari Lev) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ BGN to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000003 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 00000003 Bungari Lev ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000003 BGN đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 00000003 BGN = 2.470467 AUD | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 00000003 BGN = 2.454504 AUD | -0.005321 AUD | -0.646153 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 00000003 BGN = 2.457429 AUD | +0.000975 AUD | +0.119169 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 00000003 BGN = 2.463108 AUD | +0.001893 AUD | +0.231095 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 00000003 BGN = 2.468151 AUD | +0.001681 AUD | +0.204741 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 00000003 BGN = 2.472624 AUD | +0.001491 AUD | +0.181229 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 00000003 BGN = 2.488809 AUD | +0.005395 AUD | +0.654568 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BGN | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.6637 | 0.5467 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.6208 | 0.5113 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.5250 | 0.4324 |
CAD | 1.3697 | 1.4644 | 1.7315 | 1 | 0.0086 | 0.9091 | 0.7488 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.5976 | 1 | 105.9949 | 87.3025 |
AUD | 1.5067 | 1.6109 | 1.9047 | 1.1000 | 0.0094 | 1 | 0.8236 |
BGN | 1.8293 | 1.9558 | 2.3126 | 1.3356 | 0.0115 | 1.2141 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đồng đô la Úc = 0,823.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.