Friday 26 April 2024
1 BGN đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
1 Bungari Lev =
0,839 Đồng đô la Úc
1 BGN = 0,839 AUD
1 AUD = 1,19 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,839
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ BGN to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 0.841005 AUD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 0.841879 AUD | +0.000874 AUD | +0.103923 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 0.84325 AUD | +0.00137 AUD | +0.16285 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 0.844647 AUD | +0.001397 AUD | +0.165669 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 0.84907 AUD | +0.00442 AUD | +0.52365 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 0.848663 AUD | -0.000407 AUD | -0.047935 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 0.848871 AUD | +0.000208 AUD | +0.024509 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BGN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.5484 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.5114 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.4387 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.7490 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 85.5211 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.8414 |
BGN | 1.8235 | 1.9553 | 2.2795 | 1.3352 | 0.0117 | 1.1884 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đồng đô la Úc = 0,839.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.