Wednesday 08 May 2024
1 BGN đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
1 Bungari Lev =
0,416 Quyền rút vốn đặc biệt
1 BGN = 0,416 XDR
1 XDR = 2,40 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,416
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ BGN to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 0.415934 XDR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 0.416497 XDR | +0.000563 XDR | +0.135358 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 0.416914 XDR | +0.000417 XDR | +0.100121 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 0.416485 XDR | -0.000429 XDR | -0.102899 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 0.417674 XDR | +0.001189 XDR | +0.285484 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 0.41652 XDR | -0.00115 XDR | -0.27629 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 0.413942 XDR | -0.002578 XDR | -0.618938 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | XDR | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7289 | 0.0064 | 0.5488 | 1.3210 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6777 | 0.0060 | 0.5103 | 1.2283 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.4390 | 1.0566 |
CAD | 1.3719 | 1.4755 | 1.7152 | 1 | 0.0088 | 0.7529 | 1.8123 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.2920 | 1 | 85.2988 | 205.3202 |
BGN | 1.8221 | 1.9597 | 2.2780 | 1.3282 | 0.0117 | 1 | 2.4071 |
XDR | 0.7570 | 0.8142 | 0.9464 | 0.5518 | 0.0049 | 0.4154 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,416.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.