Saturday 11 May 2024

1 BGN đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Franco Congo

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Franco Congo?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

1.543,21 Franco Congo

1 BGN = 1.543,21 CDF

1 CDF = 0,000648 BGN

Bungari Lev đến Franco Congo conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:15 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Franco Congo = 1.543,21

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Franco Congo

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang CDF (Franco Congo) ✅ BGN to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Franco Congo ( CDF )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến CDF Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 1,542.997302 CDF - -
Mai 9, 2024 thứ năm 1 BGN = 1,538.322239 CDF -4.675063 CDF -0.302986 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 1,539.172305 CDF +0.850066 CDF +0.055259 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 BGN = 1,544.267695 CDF +5.095390 CDF +0.331047 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 BGN = 1,532.547545 CDF -11.720150 CDF -0.758945 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 BGN = 1,532.535263 CDF -0.012282 CDF -0.000801 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 1,533.159579 CDF +0.624316 CDF +0.040737 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNCDF
USD11.07871.25240.73110.00640.55060.0004
EUR0.927011.16100.67770.00600.51040.0003
GBP0.79850.861310.58370.00510.43960.0003
CAD1.36791.47551.713110.00880.75310.0005
JPY155.7850168.0457195.1052113.8904185.77550.0556
BGN1.81621.95912.27461.32780.011710.0006
CDF2,800.00043,020.36633,506.72022,047.008317.97351,541.68491

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to CDF máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Franco Congo là đơn vị tiền tệ trong Cộng hòa Dân chủ Congo. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho CDF là . Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franco Congo được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CDF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Franco Congo = 1.543,21.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.