Wednesday 01 May 2024
1 BGN đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Bungari Lev =
64,99 Vanuatu Vatu
1 BGN = 64,99 VUV
1 VUV = 0,0154 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 64,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ BGN to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 65.060402 VUV | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 64.941089 VUV | -0.119313 VUV | -0.183388 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 64.941066 VUV | -0.000023 VUV | -0.000035 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 64.962387 VUV | +0.021321 VUV | +0.032831 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 65.129906 VUV | +0.167519 VUV | +0.257871 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 64.935722 VUV | -0.194184 VUV | -0.298149 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 64.9524 VUV | +0.0167 VUV | +0.0257 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0067 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 1.3135 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0154 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9322 | 0.7613 | 65.1421 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Vanuatu Vatu = 64,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.