Friday 26 April 2024
1 BGN đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Bungari Lev =
5,56 Dirham Ma-rốc
1 BGN = 5,56 MAD
1 MAD = 0,180 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 5,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ BGN to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 5.557791 MAD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 5.546408 MAD | -0.011383 MAD | -0.204812 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 5.554394 MAD | +0.007986 MAD | +0.143985 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 5.530199 MAD | -0.024195 MAD | -0.435601 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 5.514981 MAD | -0.015218 MAD | -0.275180 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 5.504061 MAD | -0.010920 MAD | -0.198006 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 5.527527 MAD | +0.023466 MAD | +0.426340 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0988 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0922 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0791 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.1350 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 15.4134 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.1801 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4083 | 0.0649 | 5.5514 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Dirham Ma-rốc = 5,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.