Friday 26 April 2024

1 BGN đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

1,00 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 BGN = 1,00 BAM

1 BAM = 0,999 BGN

Bungari Lev đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:18 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BGN to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến BAM Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 1.000509 BAM - -
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 1.001026 BAM +0.000517 BAM +0.051674 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 1.003029 BAM +0.002003 BAM +0.200095 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 1.001132 BAM -0.001897 BAM -0.189127 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 1 BAM - -
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 0.99802 BAM -0.00198 BAM -0.19800 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 1.000524 BAM +0.002504 BAM +0.250897 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMBGN
USD11.07291.25160.73210.00640.54830.5487
EUR0.932111.16650.68240.00600.51110.5114
GBP0.79900.857210.58490.00510.43810.4384
CAD1.36601.46551.709610.00880.74900.7495
JPY155.5945166.9344194.7353113.9077185.314485.3737
BAM1.82381.95672.28261.33520.011711.0007
BGN1.82251.95532.28101.33420.01170.99931

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.