Saturday 11 May 2024
1 BGN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Bungari Lev =
21,73 Ucraina Hryvnia
1 BGN = 21,73 UAH
1 UAH = 0,0460 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 21,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ BGN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 21.72423 UAH | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 21.654353 UAH | -0.069877 UAH | -0.321655 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 21.608693 UAH | -0.045660 UAH | -0.210858 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 21.632387 UAH | +0.023694 UAH | +0.109650 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 21.624604 UAH | -0.007783 UAH | -0.035978 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 21.60235 UAH | -0.02225 UAH | -0.10291 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 21.663129 UAH | +0.060779 UAH | +0.281354 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | UAH | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.5506 | 0.0253 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.5104 | 0.0234 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.4396 | 0.0202 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.7531 | 0.0346 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 85.7755 | 3.9361 |
BGN | 1.8162 | 1.9591 | 2.2746 | 1.3278 | 0.0117 | 1 | 0.0459 |
UAH | 39.5784 | 42.6933 | 49.5679 | 28.9347 | 0.2541 | 21.7919 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Ucraina Hryvnia = 21,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.