Monday 29 April 2024
1 BGN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Bungari Lev =
1.572,33 Franc Burundi
1 BGN = 1.572,33 BIF
1 BIF = 0,000636 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1.572,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang BIF (Franc Burundi) ✅ BGN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 1,572.075573 BIF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 1,572.075024 BIF | -0.000549 BIF | -0.000035 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 1,572.591149 BIF | +0.516125 BIF | +0.032831 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 1,576.652111 BIF | +4.060962 BIF | +0.258234 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 1,568.02495 BIF | -8.62716 BIF | -0.54718 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 1,572.902175 BIF | +4.877225 BIF | +0.311043 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 1,566.049228 BIF | -6.852947 BIF | -0.435688 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | BIF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0003 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.0544 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0006 |
BIF | 2,865.9054 | 3,073.1592 | 3,582.6056 | 2,098.5113 | 18.3778 | 1,572.5046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Franc Burundi = 1.572,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.