Friday 26 April 2024

1 BGN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

7,43 Cedi Ghana

1 BGN = 7,43 GHS

1 GHS = 0,135 BGN

Bungari Lev đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:18 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 7,43

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ BGN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến GHS Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 7.42776499 GHS - -
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 7.39464480 GHS -0.03312019 GHS -0.44589708 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 7.36371603 GHS -0.03092877 GHS -0.41825907 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 7.33159330 GHS -0.03212272 GHS -0.43622980 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 7.32230594 GHS -0.00928736 GHS -0.12667589 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 7.30780474 GHS -0.01450121 GHS -0.19804151 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 7.32557799 GHS +0.01777325 GHS +0.24320919 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNGHS
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.0740
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.0690
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.0592
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.1010
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.565211.5331
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.1348
GHS13.521414.499216.90289.90080.08677.41911

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Cedi Ghana = 7,43.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.