Thursday 02 May 2024
1 BGN đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Bungari Lev =
45,75 Ngultrum Bhutan
1 BGN = 45,75 BTN
1 BTN = 0,0219 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 45,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ BGN to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 45.769289 BTN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 45.575471 BTN | -0.193818 BTN | -0.423467 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 45.735831 BTN | +0.160360 BTN | +0.351856 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 45.690887 BTN | -0.044944 BTN | -0.098269 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 45.690871 BTN | -0.000016 BTN | -0.000035 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 45.705872 BTN | +0.015001 BTN | +0.032832 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 45.641747 BTN | -0.064125 BTN | -0.140299 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | BTN | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.5456 | 0.0120 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.5097 | 0.0112 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.4360 | 0.0096 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.7484 | 0.0164 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 84.7124 | 1.8575 |
BGN | 1.8329 | 1.9618 | 2.2937 | 1.3361 | 0.0118 | 1 | 0.0219 |
BTN | 83.5895 | 89.4690 | 104.6043 | 60.9360 | 0.5384 | 45.6058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Ngultrum Bhutan = 45,75.
Bungari Lev | Ngultrum Bhutan |
---|---|
лв 1 | དངུལ་ཀྲམ 45.75 |
лв 5 | དངུལ་ཀྲམ 228.75 |
лв 10 | དངུལ་ཀྲམ 457.50 |
лв 50 | དངུལ་ཀྲམ 2,287.49 |
лв 100 | དངུལ་ཀྲམ 4,574.98 |
лв 250 | དངུལ་ཀྲམ 11,437.46 |
лв 500 | དངུལ་ཀྲམ 22,874.92 |
лв 1000 | དངུལ་ཀྲམ 45,749.84 |
Ngultrum Bhutan | Bungari Lev |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | лв 2.19 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | лв 10.93 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | лв 21.86 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | лв 109.29 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | лв 218.58 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | лв 546.45 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | лв 1,092.90 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | лв 2,185.80 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.