Monday 29 April 2024

1 BGN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

21,20 Peso Uruguay

1 BGN = 21,20 UYU

1 UYU = 0,0472 BGN

Bungari Lev đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:00:43 GMT+2 29 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 21,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BGN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến UYU Thay đổi Thay đổi %
April 29, 2024 Thứ hai 1 BGN = 21.192045 UYU - -
April 28, 2024 chủ nhật 1 BGN = 21.192037 UYU -0.000008 UYU -0.000038 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 21.134711 UYU -0.057326 UYU -0.270507 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 21.040452 UYU -0.094259 UYU -0.445991 %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 20.989915 UYU -0.050537 UYU -0.240190 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 21.052427 UYU +0.062512 UYU +0.297819 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 21.002368 UYU -0.050059 UYU -0.237783 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNUYU
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.0261
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.0243
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.0209
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.0356
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.56524.0673
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.0475
UYU38.340941.113647.929128.07450.245921.03741

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Peso Uruguay = 21,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.