Friday 26 April 2024

1 BGN đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng franc Rwanda

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

710,97 Đồng franc Rwanda

1 BGN = 710,97 RWF

1 RWF = 0,00141 BGN

Bungari Lev đến Đồng franc Rwanda conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:18 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 710,97

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đồng franc Rwanda

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ BGN to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến RWF Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 710.73205402 RWF - -
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 708.21529745 RWF -2.51675657 RWF -0.35410765 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 709.21985816 RWF +1.00456071 RWF +0.14184397 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 705.21861777 RWF -4.00124038 RWF -0.56417489 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 701.75438596 RWF -3.46423181 RWF -0.49122807 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 700.77084793 RWF -0.98353803 RWF -0.14015417 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 706.71378092 RWF +5.94293299 RWF +0.84805654 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNRWF
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.0008
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.0007
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.0006
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.0011
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.56520.1209
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.0014
RWF1,290.05501,383.34791,612.6695944.62128.2726707.84521

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to RWF máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đồng franc Rwanda = 710,97.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.