Friday 26 April 2024
1 BGN đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Bungari Lev =
50,67 Đồng rúp Nga
1 BGN = 50,67 RUB
1 RUB = 0,0197 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 50,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ BGN to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 50.62405 RUB | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 50.959713 RUB | +0.335663 RUB | +0.663050 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 51.301214 RUB | +0.341501 RUB | +0.670139 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 50.674768 RUB | -0.626446 RUB | -1.221113 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 51.202499 RUB | +0.527731 RUB | +1.041408 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 51.130749 RUB | -0.071750 RUB | -0.140130 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 51.14328 RUB | +0.01253 RUB | +0.02451 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | RUB | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0108 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0101 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0087 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0148 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 1.6899 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0197 |
RUB | 92.2795 | 98.9529 | 115.3566 | 67.5701 | 0.5917 | 50.6332 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đồng rúp Nga = 50,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.