Wednesday 01 May 2024
1 BGN đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
1 Bungari Lev =
39,80 Afghanistan Afghanistan
1 BGN = 39,80 AFN
1 AFN = 0,0251 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 39,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ BGN to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 39.028163 AFN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 39.456215 AFN | +0.428052 AFN | +1.096777 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 39.55235 AFN | +0.09613 AFN | +0.24365 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 39.552336 AFN | -0.000014 AFN | -0.000035 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 39.565322 AFN | +0.012986 AFN | +0.032832 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 39.498738 AFN | -0.066584 AFN | -0.168289 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 38.833918 AFN | -0.664820 AFN | -1.683142 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | BGN | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0137 | 0.5455 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0128 | 0.5112 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5813 | 0.0051 | 0.0110 | 0.4367 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7204 | 1 | 0.0087 | 0.0189 | 0.7513 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.6580 | 1 | 2.1643 | 86.1474 |
AFN | 72.9668 | 77.8603 | 91.1413 | 52.9780 | 0.4621 | 1 | 39.8046 |
BGN | 1.8331 | 1.9561 | 2.2897 | 1.3310 | 0.0116 | 0.0251 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Afghanistan Afghanistan = 39,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.