Monday 29 April 2024
1 BGN đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1 Bungari Lev =
60,14 Bangladesh Taka
1 BGN = 60,14 BDT
1 BDT = 0,0166 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 60,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ BGN to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 60.182136 BDT | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 60.182115 BDT | -0.000021 BDT | -0.000035 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 60.201873 BDT | +0.019758 BDT | +0.032830 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 60.21002 BDT | +0.00815 BDT | +0.01353 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 60.036991 BDT | -0.173029 BDT | -0.287376 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 59.973053 BDT | -0.063938 BDT | -0.106498 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 59.833459 BDT | -0.139594 BDT | -0.232761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | BGN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0091 | 0.5484 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0085 | 0.5114 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0073 | 0.4387 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0124 | 0.7490 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.4208 | 85.5211 |
BDT | 109.7538 | 117.6909 | 137.2009 | 80.3654 | 0.7038 | 1 | 60.1902 |
BGN | 1.8235 | 1.9553 | 2.2795 | 1.3352 | 0.0117 | 0.0166 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Bangladesh Taka = 60,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.